Có 1 kết quả:
情同骨肉 qíng tóng gǔ ròu ㄑㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
qíng tóng gǔ ròu ㄑㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
as close as flesh and bones (idiom); deep friendship
Bình luận 0
qíng tóng gǔ ròu ㄑㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0